Có 2 kết quả:

並緣 bạng duyến旁緣 bạng duyến

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Liên kết với nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Liên kết, nương tựa lẫn nhau.